Constantinople 1453 Và Sự Sụp Đổ Của Đế Chế Byzantine
Constantinople – thủ đô huyền thoại của Đế chế Byzantine, không chỉ nổi tiếng với vị trí chiến lược mà còn là trung tâm văn hóa, tôn giáo và thương mại quan trọng của thế giới thời kỳ cổ đại và trung cổ.
Tọa lạc giữa hai châu lục Âu – Á, Constantinople đã trở thành một biểu tượng quyền lực và sự giàu có của Đế chế La Mã Đông, thu hút sự chú ý của nhiều thế lực, từ các cuộc Thập tự chinh đến sự xâm lược của người Ottoman. Với lịch sử kéo dài hàng thế kỷ, thành phố này luôn giữ vai trò quan trọng trong các sự kiện lớn của lịch sử nhân loại trước khi thất thủ.
Bối cảnh trước khi Constantinople thất thủ
Vào giữa thế kỷ 15, những cuộc xung đột liên miên với các quốc gia Balkan và các đối thủ Công giáo La Mã đã khiến Đế chế Byzantine mất dần quyền kiểm soát Constantinople và vùng đất lân cận.
Thành phố từng sầm uất với 400.000 dân vào thế kỷ 12 giờ đây chỉ còn lại từ 40.000 đến 50.000 người và những cánh đồng cỏ đã bao phủ phần lớn diện tích bên trong các bức tường thành.
Trước khi Constantinople thất thủ, Đế quốc Byzantine đang suy yếu trầm trọng do sự tấn công của nhiều thế lực bên ngoài
Sự ly giáo năm 1054 và cuộc chiếm đóng của người Latinh vào thế kỷ 13 đã làm hằn thêm hận thù giữa người Byzantine Chính thống giáo và người châu Âu Công giáo La Mã, nhưng đồng thời cũng làm nổi bật vai trò quan trọng của Constantinople như một pháo đài chống lại sự bành trướng của người Hồi giáo ở Đông Địa Trung Hải.
Trong khi đó, Đế chế Ottoman ngày càng hùng mạnh, kiểm soát phần lớn Balkan và Anatolia, bao vây Constantinople vào năm 1422. Mặc dù thất bại trước liên minh Cơ đốc giáo năm 1444, Sultan Mehmed II đã nhanh chóng trở lại nắm quyền và quyết tâm chinh phục Constantinople.
Năm 1452, ông cho xây dựng pháo đài Boğazkesen để kiểm soát eo biển Bosporus và giao cho thợ súng Urban nhiệm vụ chế tạo những khẩu pháo siêu lớn. Đến tháng 3 năm 1453, quân đội Ottoman tập trung đông đảo bên ngoài thành phố, sẵn sàng cho cuộc tấn công cuối cùng.
Hoàng đế Constantine XI đã kêu gọi sự giúp đỡ từ các quốc gia châu Âu, nhưng chỉ nhận được sự hỗ trợ hạn chế từ Venice và Genoa. Mặc dù vậy, ông vẫn quyết tâm bảo vệ thành phố đến cùng.
Giustiniani, một chỉ huy quân sự giàu kinh nghiệm của Genoa đã được giao nhiệm vụ chỉ huy phòng thủ đất liền. Constantinople đã được củng cố và chuẩn bị kỹ lưỡng cho cuộc bao vây sắp tới.
Diễn biến trận đánh khiến Constantinople sụp đổ
Cuộc vây hãm Constantinople 1453 là một trong những sự kiện đánh dấu sự kết thúc của Đế chế Byzantine và mở ra thời kỳ phát triển của Đế chế Ottoman.
Trước ngày 6/4/1453
Constantinople được coi là một trong những thành phố có hệ thống phòng thủ kiên cố nhất châu Âu vào thế kỷ 15. Tường thành trên bộ của thành phố dài 6,5 km với hai lớp thành lũy và một con hào bên ngoài. Bức tường cao nhất đạt 12 mét, dày 5 mét chưa từng bị phá hủy suốt hàng nghìn năm. Tường biển chạy dọc Sừng Vàng và Biển Marmara dài 8 km, cao 6 mét.
Với sự bảo vệ của chuỗi xích kim loại chặn ngang Sừng Vàng, hoàng đế Constantine XI tự tin rằng thành phố có thể chống lại mọi cuộc tấn công từ cả hải quân lẫn lực lượng trên bộ của Mehmed cho đến khi quân tiếp viện Thiên chúa giáo từ châu Âu tới. Tuy nhiên, lực lượng phòng thủ của Constantinople rất hạn chế, chỉ khoảng 6.000 đến 7.000 binh lính được huấn luyện và 30.000 đến 35.000 dân quân.
Từ ngày 6/4 đến 17/4/1453
Ngày 6 tháng 4, quân Ottoman bắt đầu bắn phá tường thành Constantinople bằng các khẩu pháo hạng nặng, tạo ra những hư hại đầu tiên. Ngày 7 tháng 4, họ phát động một cuộc tấn công trực diện nhưng bị quân Byzantine đẩy lùi.
Quân phòng thủ nhanh chóng sửa chữa các hư hại trên tường thành. Ngày 12 tháng 4, Mehmed cử quân tấn công hai pháo đài gần thành phố và ra lệnh cho hạm đội của Baltaoğlu tấn công vào chuỗi xích trên Sừng Vàng.
Tuy nhiên, hạm đội Ottoman hai lần thất bại và phải rút lui vào ngày 17 tháng 4, trong khi các đợt tấn công trên bộ của quân Ottoman vào phần Mesoteichon của tường thành cũng bị đẩy lùi.
Từ ngày 18/4 đến 22/4/1453
Vào thời điểm này, quân Byzantine nhận được sự hỗ trợ từ ba tàu cứu trợ của giáo hoàng và một tàu lớn của Byzantine, vốn đã vượt qua chuỗi xích một cách an toàn với sự trợ giúp từ hạm đội Golden Horn. Sau thất bại này, Mehmed quyết định cách chức Baltaoğlu và chuyển sang chiến thuật mới.
Ngày 22 tháng 4, Mehmed cho vận chuyển tàu của mình qua một đoạn đường dốc bằng gỗ được bôi dầu, di chuyển tàu từ Bosporus vào Sừng Vàng, giúp ông kiểm soát gần như toàn bộ vùng nước quanh Constantinople.
Trận đánh khiến Constantinople sụp đổ năm 1453 là đỉnh điểm của cuộc chiến giữa Đế quốc Ottoman và Đế quốc Byzantine
Từ ngày 23/4 đến 28/5/1453
Sau khi kiểm soát hoàn toàn vùng biển quanh thành phố, Mehmed tiếp tục chiến dịch bắn phá hàng ngày vào tường thành trên bộ. Mặc dù tạo ra một số lỗ hổng trên tường, các lỗ này quá hẹp để quân Ottoman có thể xâm nhập.
Quân phòng thủ Byzantine không ngừng sửa chữa các hư hại vào ban đêm. Mehmed quyết tâm chiếm thành bằng mọi giá và lên kế hoạch cho một cuộc tấn công tổng lực vào ngày 29 tháng 5.
Ngày 29/5/1453
Vào rạng sáng ngày 29 tháng 5, Mehmed phát động cuộc tấn công tổng lực vào Constantinople với sự phối hợp của pháo binh, bộ binh và hải quân. Mặc dù hai đợt tấn công đầu tiên vào Cổng St. Romanus và tường Blachernae bị đẩy lùi, quân Janissary của Mehmed trong đợt tấn công thứ ba đã phá vỡ được tường thành tại Cổng St. Romanus.
Khi chỉ huy quân phòng thủ, Giustiniani, bị thương nặng và phải rút lui, tinh thần quân phòng thủ suy yếu, dẫn đến sự hỗn loạn trong hàng ngũ. Quân Ottoman nhanh chóng chiếm được tường thành bên trong và tiến vào thành phố.
Hoàng đế Constantine XI được cho là đã thiệt mạng khi chiến đấu hoặc trong lúc cố chạy trốn. Mehmed đã cố gắng ngăn chặn việc cướp bóc toàn thành phố, nhưng một số nhà thờ chính thống giáo vẫn bị phá hủy.
Sau khi chiếm được Constantinople, Mehmed tiến vào nhà thờ Hagia Sophia, biến nó thành nhà thờ Hồi giáo Ayasofya. Với việc chiếm Constantinople, Mehmed hoàn thành cuộc chinh phục Đế chế Byzantine, đánh dấu sự kết thúc của một đế chế tồn tại hàng nghìn năm.
Hậu quả của việc Constantinople sụp đổ
Việc Constantinople thất thủ đã gây ra một thảm họa nhân đạo. Quân Ottoman đã tàn sát, cướp bóc và phá hủy thành phố trong ba ngày. Hagia Sophia – biểu tượng của Kitô giáo bị biến thành nhà thờ Hồi giáo.
Sự kiện này gây chấn động châu Âu và thế giới Hồi giáo khiến nhiều người châu Âu lo sợ sự sụp đổ của các quốc gia Cơ đốc giáo khác. Trong khi đó, thế giới Hồi giáo hân hoan ăn mừng chiến thắng. Sự kiện này cũng đánh dấu sự kết thúc của Đế chế Byzantine và mở ra một kỷ nguyên mới trong lịch sử.
Nhiều học giả Hy Lạp đã phải rời bỏ quê hương và mang theo nền văn hóa Hy Lạp đến phương Tây, góp phần thúc đẩy thời kỳ Phục hưng. Việc tranh chấp danh hiệu “người thừa kế của Đế chế La Mã” giữa các quốc gia cũng trở nên gay gắt hơn sau sự kiện này.
Di sản của Constantinople sau sự sụp đổ năm 1453
Sau khi Constantinople sụp đổ vào năm 1453, đế chế Byzantine chính thức kết thúc và thành phố rơi vào tay Đế chế Ottoman, sự kiện này để lại nhiều di sản quan trọng cả về văn hóa, chính trị và tôn giáo:
— Sự sụp đổ của Constantinople năm 1453 đã để lại nhiều huyền thoại ly kỳ trong lòng người dân.
Nhật thực, sương mù dày đặc và những ánh sáng kỳ lạ bao quanh Hagia Sophia trước khi thành phố thất thủ đều được cho là những điềm báo và dấu hiệu của sự can thiệp siêu nhiên.
Có người tin rằng Chúa Thánh Thần đã rời khỏi thành phố, trong khi những người khác lại hy vọng vào sự trở lại của quân đội giải cứu. Thậm chí, có cả truyền thuyết về việc Hoàng đế Constantine XI đã được biến thành đá và chờ đợi ngày phục sinh.
— Sự kiện lịch sử trọng đại này đã để lại dấu ấn sâu sắc trong văn hóa châu Âu.
Các nhà thơ, nhạc sĩ đã sáng tác những bài ca thương khóc sự sụp đổ của Constantinople. Tuy nhiên, giấc mơ phục hồi thành phố đã dần trở nên xa vời khi sức mạnh của Đế chế Ottoman ngày càng lớn mạnh. Dù vậy, những câu chuyện về sự đoàn kết của các nước Cơ đốc giáo và sự trở lại của vị Hoàng đế vẫn được lưu truyền qua nhiều thế hệ.
Cuộc vây hãm Constantinople trên bức tranh tường tại Tu viện Moldovița ở Romania, được vẽ vào năm 1537
— Sự sụp đổ của Constantinople đã dẫn đến một cuộc di cư lớn của các học giả và nghệ sĩ Byzantine sang Tây Âu. Họ mang theo consigo một kho tàng kiến thức khổng lồ về văn hóa Hy Lạp và La Mã, góp phần thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa nhân văn và khoa học, mở ra một kỷ nguyên mới cho châu Âu – thời kỳ Phục hưng.
— Sau khi chinh phục Constantinople, người Ottoman đã đổi tên thành phố thành Istanbul. Cái tên này bắt nguồn từ một cụm từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là “đến thành phố” và dần trở thành tên gọi chính thức của thành phố vào thế kỷ 20.
Constantinople, một thành phố là biểu tượng của sự hưng thịnh và suy tàn trong lịch sử. Với vị trí chiến lược và vai trò trung tâm văn hóa – thương mại – tôn giáo, Constantinople đã chứng kiến sự thăng trầm của nhiều đế chế và trở thành mốc son trong dòng chảy lịch sử thế giới. Dù đã bị đổi tên thành Istanbul sau khi rơi vào tay Ottoman, nhưng di sản của Constantinople vẫn trường tồn, ảnh hưởng sâu sắc đến nền văn minh phương Tây và Hồi giáo, khẳng định vị trí quan trọng của nó trong lịch sử nhân loại.
Nhận xét
Đăng nhận xét